common european jay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: common european jay+ Noun
- chim giẻ cùi Châu Âu có màu nâu vàng, bờm đen trắng, cánh màu xanh đen.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
common European jay Garullus garullus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "common european jay"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "common european jay":
common european jay common european ash - Những từ có chứa "common european jay" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
âu phục chung lẽ thường tình bội chung quần tây âu châu lẽ phải hùn thường bạch cúc more...
Lượt xem: 868